Bệnh sốt rét, do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt phổ biến ở vùng nhiệt đới. Việc điều trị kịp thời bằng thuốc phù hợp đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát và loại bỏ bệnh. Các loại thuốc như chloroquine, artemisinin hay các liệu pháp kết hợp (ACT) được sử dụng rộng rãi. Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về các thuốc điều trị sốt rét hiệu quả, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục.
Giới Thiệu Về Bệnh Sốt Rét Và Vai Trò Của Thuốc
Sốt rét là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, lây truyền qua muỗi Anopheles. Bệnh phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, gây ra các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, đau cơ và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Thuốc điều trị sốt rét đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt ký sinh trùng, giảm triệu chứng và phòng ngừa bệnh tái phát. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các loại thuốc điều trị sốt rét phổ biến, công dụng, liều dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Bệnh Sốt Rét Là Gì?
Sốt rét là bệnh do ký sinh trùng Plasmodium (thường là Plasmodium falciparum, P. vivax, P. ovale, P. malariae) gây ra. Các triệu chứng bao gồm:
-
Sốt định kỳ, ớn lạnh, đổ mồ hôi.
-
Đau đầu, đau cơ, mệt mỏi.
-
Buồn nôn, nôn mửa, thiếu máu (ở các trường hợp nặng).
Nếu không điều trị, sốt rét có thể dẫn đến các biến chứng như suy đa cơ quan, sốt rét não hoặc tử vong, đặc biệt với P. falciparum. Do đó, việc sử dụng thuốc đúng cách là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh.
Các Nhóm Thuốc Điều Trị Sốt Rét
Dưới đây là các nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa sốt rét, mỗi nhóm có cơ chế hoạt động và mục đích sử dụng khác nhau:
1. Chloroquine
Công dụng: Chloroquine là thuốc chống sốt rét truyền thống, hiệu quả trong điều trị các chủng Plasmodium chưa kháng thuốc, đặc biệt là P. vivax và P. malariae. Thuốc hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình phát triển của ký sinh trùng trong hồng cầu.
Liều dùng:
-
Điều trị sốt rét cấp tính:
-
Liều khởi đầu: 600 mg chloroquine phosphate (tương đương 300 mg base) uống ngay.
-
Liều tiếp theo: 300 mg base sau 6 giờ, rồi 300 mg mỗi ngày trong 2 ngày.
-
-
Phòng ngừa: 300 mg base mỗi tuần, bắt đầu 1-2 tuần trước khi đến vùng dịch và tiếp tục 4 tuần sau khi rời đi.
Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, tổn thương võng mạc (khi dùng lâu dài), ngứa da.
Lưu ý: Do kháng thuốc ngày càng phổ biến, chloroquine ít được sử dụng cho P. falciparum ở nhiều khu vực.
2. Artemisinin Và Các Thuốc Kết Hợp (ACTs)
Công dụng: Các liệu pháp kết hợp dựa trên artemisinin (ACTs) là lựa chọn hàng đầu để điều trị sốt rét do P. falciparum và các chủng kháng chloroquine. Artemisinin tiêu diệt ký sinh trùng nhanh chóng, kết hợp với thuốc khác để ngăn tái phát.
Các loại thuốc phổ biến:
-
Artemether-lumefantrine (Coartem).
-
Artesunate-amodiaquine.
-
Dihydroartemisinin-piperaquine.
Liều dùng: -
Ví dụ: Artemether-lumefantrine: 6 liều trong 3 ngày (liều cụ thể phụ thuộc cân nặng).
-
Artesunate: Thường tiêm tĩnh mạch trong trường hợp sốt rét nặng, sau đó dùng đường uống.
Tác dụng phụ: Buồn nôn, chóng mặt, tổn thương gan (hiếm gặp).
Lưu ý: ACTs được khuyến cáo bởi WHO là liệu pháp tiêu chuẩn cho sốt rét không biến chứng.
3. Quinine
Công dụng: Quinine được sử dụng để điều trị sốt rét nặng hoặc khi ACTs không có sẵn. Thuốc hiệu quả với P. falciparum nhưng ít được dùng do tác dụng phụ.
Liều dùng:
-
Uống 600 mg quinine sulfate mỗi 8 giờ trong 7 ngày, thường kết hợp với doxycycline hoặc clindamycin.
Tác dụng phụ: Ù tai, chóng mặt, hạ đường huyết, rối loạn nhịp tim.
Lưu ý: Quinine thường được sử dụng trong bệnh viện dưới sự giám sát y tế.
4. Mefloquine
Công dụng: Mefloquine được dùng để điều trị và phòng ngừa sốt rét, đặc biệt ở vùng có P. falciparum kháng chloroquine.
Liều dùng:
-
Điều trị: 750 mg liều đầu, sau 6-12 giờ dùng thêm 500 mg.
-
Phòng ngừa: 250 mg mỗi tuần.
Tác dụng phụ: Rối loạn tâm thần, chóng mặt, buồn nôn, rối loạn giấc ngủ.
Lưu ý: Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc rối loạn tâm thần.
5. Primaquine
Công dụng: Primaquine được sử dụng để điều trị triệt để (ngăn tái phát) sốt rét do P. vivax và P. ovale bằng cách tiêu diệt ký sinh trùng ở giai đoạn trong gan.
Liều dùng:
-
15-30 mg base mỗi ngày trong 14 ngày (tùy chủng ký sinh trùng và khu vực).
Tác dụng phụ: Thiếu máu tan huyết (ở người thiếu men G6PD), đau bụng, buồn nôn.
Lưu ý: Cần xét nghiệm G6PD trước khi dùng để tránh biến chứng.
6. Doxycycline Và Clindamycin
Công dụng: Hai kháng sinh này thường được kết hợp với các thuốc chống sốt rét khác (như quinine hoặc artesunate) để tăng hiệu quả điều trị.
Liều dùng:
-
Doxycycline: 100 mg, 2 lần/ngày trong 7 ngày.
-
Clindamycin: 300 mg, 3-4 lần/ngày.
Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa, nhạy cảm với ánh sáng (doxycycline).
Lưu ý: Không dùng doxycycline cho trẻ dưới 8 tuổi hoặc phụ nữ mang thai.
Liều Dùng Và Cách Sử Dụng
Liều lượng thuốc phụ thuộc vào:
-
Loại ký sinh trùng (P. falciparum, P. vivax, v.v.).
-
Mức độ nghiêm trọng (sốt rét không biến chứng hoặc nặng).
-
Độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Ví dụ:
-
Chloroquine: 600 mg khởi đầu, sau đó 300 mg mỗi ngày.
-
Artemether-lumefantrine: 4 viên/lần, 2 lần/ngày trong 3 ngày (đối với người lớn).
-
Primaquine: 0.25-0.5 mg/kg/ngày trong 14 ngày.
Lưu ý chung:
-
Thuốc nên uống cùng thức ăn để giảm kích ứng dạ dày (trừ artemether-lumefantrine, cần dùng với thức ăn giàu chất béo).
-
Tuân thủ đúng phác đồ, không bỏ liều để tránh kháng thuốc.
Tác Dụng Phụ Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc
Tác Dụng Phụ
-
Chung: Buồn nôn, đau bụng, chóng mặt, đau đầu.
-
Nghiêm trọng:
-
Chloroquine: Tổn thương võng mạc (khi dùng lâu dài).
-
Quinine: Rối loạn nhịp tim, ù tai.
-
Primaquine: Thiếu máu tan huyết ở người thiếu men G6PD.
-
Mefloquine: Rối loạn tâm thần, co giật.
-
Lưu Ý Quan Trọng
-
Kháng thuốc: Ở nhiều khu vực, P. falciparum đã kháng chloroquine và một số thuốc khác. Cần xét nghiệm để xác định chủng ký sinh trùng.
-
Phụ nữ mang thai:
-
An toàn: Chloroquine, artemether-lumefantrine (tam cá nguyệt thứ 2, 3).
-
Tránh: Primaquine, doxycycline, mefloquine (trừ khi không có lựa chọn khác).
-
-
Trẻ em: Điều chỉnh liều theo cân nặng; tránh doxycycline ở trẻ dưới 8 tuổi.
-
Kiểm tra trước khi dùng: Xét nghiệm G6PD (primaquine), kiểm tra mắt (chloroquine/hydroxychloroquine lâu dài).
-
Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác nguy hiểm.
Phòng Ngừa Sốt Rét Bằng Thuốc
Ngoài điều trị, thuốc còn được dùng để phòng ngừa sốt rét ở những người đến vùng dịch:
-
Chloroquine: 300 mg base/tuần.
-
Mefloquine: 250 mg/tuần.
-
Atovaquone-proguanil (Malarone): 1 viên/ngày, bắt đầu 1-2 ngày trước khi đến vùng dịch.
-
Doxycycline: 100 mg/ngày.
Kết Luận
Thuốc điều trị sốt rét bao gồm nhiều nhóm như chloroquine, ACTs, quinine, mefloquine, primaquine và kháng sinh hỗ trợ, mỗi loại có vai trò riêng trong điều trị và phòng ngừa. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào loại ký sinh trùng, mức độ bệnh và tình trạng bệnh nhân. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như dùng màn chống muỗi. Nếu bạn đang ở vùng có nguy cơ sốt rét hoặc có triệu chứng nghi ngờ, hãy liên hệ bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.